TOP 50 NHỮNG THỰC PHẨM BỔ MÁU TỐT CHO SỨC KHỎE

 

 

 “Top 50 NHỮNG THỰC PHẨM BỔ MÁU TỐT CHO SỨC KHỎE” | Từ góc nhìn chia sẻ của Thịnh Dream. Máu huyết là yếu tố quan trọng trong sức khỏe của chúng ta, và việc bổ sung dinh dưỡng thích hợp là chìa khóa để duy trì nó. Trong bài viết này, Thịnh Dream sẽ giới thiệu cho mọi người 50 loại thực phẩm giàu chất sắt, axit folic, và các dưỡng chất quan trọng khác, giúp cải thiện sức khỏe máu. Hãy cùng khám phá những lợi ích tuyệt vời mà những thực phẩm bổ máu này mang lại cho chúng ta!

 

 

I/ Một số loại thịt, cá

 

 

 

1/ Thịt bò

 

Thịt bò là nguồn cung cấp sắt vô cùng phong phú, giúp cải thiện lượng Hemoglobin cho cơ thể. Phần nạc của thịt bò thường giàu sắt hơn phần chứa gân hoặc chứa mỡ. Trong 100g thịt bò nạc có thể cung cấp 3,1mg sắt tương đương 21% lượng sắt cần thiết.

 

2/ Thịt gà

 

Thịt gà là một loại thực phẩm giúp bổ máu vì giàu chất sắt (10 mg/cốc). Bổ sung món ăn bổ máu từ thịt gà thơm ngon và đầy dinh dưỡng này vào thực đơn có thể giúp thúc đẩy quá trình sản sinh máu và hemoglobin.

 

3/ Cá hồi

 

Cá hồi có chứa nhiều axit béo không no DHA, rất tốt cho sự phát triển trí não. Ngoài ra, trong cá hồi còn có nhiều loại vitamin như D, B12, A, B6 cùng các nguyên tố vi chất như canxi, kali, photpho, kẽm, đồng, mangan… Đặc biệt, trong 100 mg thịt cá hồi còn có chứa 0,7 mg sắt, bởi vậy đây cũng là nguồn bổ sung sắt rất tốt cho người thiếu máu.

 

4/ Cá lóc

 

Có thể xem cá lóc có vị ngọt, tính bình, không độc, có tác dụng bổ khí huyết, gân xương, trừ đàm (dùng tốt cho những trường hợp bị các bệnh phổi), chữa phụ nữ ít sữa, bồi bổ cho người mới khỏi bệnh vì dễ hấp thu.

 

5/ Cá thác lát

 

Theo đông y, cá thác lát còn có vị ngọt, tính bình, không độc giúp bổ khí huyết, giảm đau, tráng dương bổ thận, trừ phong thấp, nhuận trường và là phương thuốc đặc biệt hữu hiệu đối với sức khỏe. Trong trứng và thịt cá thác lác chứa lượng axit omega khá cao, gồm omega-3 và omega-6, có tác dụng tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ. Cá thác lát cũng là nguồn giàu protein, vitamin D và khoáng chất như sắt và canxi. Sử dụng cá thác lác trong chế độ ăn uống đều đặn có thể giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim mạch. Ngoài ra, cá thác lác cũng có khả năng hỗ trợ quá trình giảm cân và duy trì sự cân bằng năng lượng trong cơ thể.

 

6/ Cá chép

 

Cá chép có thể được coi là có tác dụng bổ máu, hỗ trợ trong việc điều trị liệt dương, rong kinh, băng huyết và nhiều tình trạng khác. Ngoài những lợi ích đó, cá chép cũng cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng như omega-3, các axit amin cần thiết và eicosapentaenoic acid (EPA). Các chất này giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, chống lại sự phát triển của ung thư và giảm mức chất béo trong máu, 10 từ còn lại: hệ tuần hoàn, kháng vi khuẩn, tăng cường trí nhớ, chống viêm, bổ thận, hấp thụ canxi, cung cấp chất xơ, cải thiện tình trạng da, hỗ trợ tiêu hóa

 

7/ Cá trứng

 

Cá trứng là nguồn cung cấp vitamin B12 dồi dào giúp cải thiện tình trạng thiếu máu. Đây là khoáng chất mà cơ thể không tự sản xuất được. Thứ ba: Ăn nhiều cá trứng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim như: suy tim, nhồi máu cơ tim và bệnh động mạch vành.

 

8/ Cá tai tượng

 

Cá tai tượng, còn được gọi là cá tai voi, là một loại cá có nguồn gốc từ vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ngoài việc là một món ăn ngon, cá tai tượng còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Theo y học cổ truyền, cá tai tượng có tác dụng bổ máu, giúp cung cấp sự giàu chất sắt cho cơ thể. Điều này có thể hỗ trợ trong việc điều trị thiếu máu, suy nhược, và mệt mỏi.
Cá tai tượng cũng là một nguồn giàu protein, omega-3, acid béo không bão hòa, vitamin D và khoáng chất như kẽm và selen. Nhờ những chất dinh dưỡng này, cá tai tượng có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ chức năng não bộ, và duy trì hệ miễn dịch mạnh mẽ.
Trong chế biến, cá tai tượng thường được nướng, hấp hoặc chiên giòn để giữ lại hương vị tự nhiên của nó. Cá tai tượng cũng thích hợp để chế biến sashimi hoặc được dùng trong các món hấp, canh chua và nướng. Kết hợp với các loại rau sống và gia vị tươi ngon, cá tai tượng tạo nên những món ăn hấp dẫn và bổ dưỡng.

 

9/ Cá ngừ

 

Thịt cá ngừ, ngoài việc là một nguồn dồi dào protein và omega-3, còn có tác dụng ngăn ngừa thiếu máu và thiếu sắt. Sắt là một nguyên tố vô cùng quan trọng và không thể thiếu cho cơ thể con người. Trong thịt cá ngừ, chúng ta có thể tìm thấy một lượng lớn sắt và vitamin B12, hai chất dinh dưỡng mà cơ thể dễ dàng hấp thụ. Do đó, việc sử dụng cá ngừ trong chế độ ăn hàng ngày có thể giúp bổ sung lượng sắt cần thiết cho cơ thể và ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Đây là một cách tự nhiên và ngon miệng để duy trì sức khỏe toàn diện và cân bằng dinh dưỡng.

 

10/ Cá mè

 

Thịt cá mè chắc và ngọt, không ngấy và có hàm lượng mỡ vừa phải. Bằng cách chế biến khéo léo, các bà nội trợ có thể nấu nhiều món ngon từ cá mè như cá mè kho tiêu, cá mè kho dưa cải, canh cá mè nấu chua… Thịt cá chứa nhiều protid, mỡ cá có nhiều acid béo không no, và mật cá chứa sterol. Trong đông y, cá mè còn được gọi là liên ngư, bạch cước liên, phường ngư. Các bộ phận của cá mè được sử dụng trong y học truyền thống là thịt, mỡ và mật cá.

Cá mè có vị ngọt, tính ấm, không độc và có tác dụng bổ não tủy, nhuận phế và ích tỳ vị. Trong sách thuốc cổ, nó được ghi lại rằng: Thịt cá mè mà trắng có tác dụng khai vị, hạ khí, điều hòa ngũ tạng, chống hư huyết mạch, bổ gan và sáng mắt. Nó được sử dụng trong các trường hợp tỳ vị hư hàn, ăn kém, đau bụng, đầy bụng, da thô ráp, tróc da và da khô. Người cao tuổi thường sử dụng cá mè để giảm đau đầu, cải thiện trí nhớ, giảm ho và hen suyễn.

 

11/ Cá chỉ vàng

 

chỉ vàng, còn được gọi là cá chỉ mũi, là một loại cá có tác dụng bổ máu. Ngoài việc là một nguồn giàu protein, cá chỉ vàng còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng. Với hàm lượng sắt cao, cá chỉ vàng giúp nâng cao nồng độ hemoglobin trong máu và cung cấp sự giàu chất sắt cho cơ thể.

Ngoài tác dụng bổ máu, cá chỉ vàng còn có thể bổ sung các chất dinh dưỡng khác như omega-3, vitamin D và các axit béo quan trọng. Điều này góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.

Trong việc chế biến, người ta thường phơi khô cá chỉ vàng và sau đó chiên lên cho đến khi thịt cá trở nên giòn và vàng rụm. Món cá chỉ vàng chiên có thể được thưởng thức cùng với cơm, tạo nên một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.

 

12/ Cá sặc

 

Cá sặc, một loại cá biển, có nhiều công dụng tốt cho cơ thể. Ngoài việc là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, cá sặc còn chứa omega-3, vitamin D và axit béo không no. Omega-3 giúp bảo vệ tim mạch và hỗ trợ chức năng não. Cá sặc có thể chế biến thành nhiều món ngon như cá chiên cơm, cá rang tỏi ớt hoặc cá kho. Khi chiên cơm, cá sặc trở nên giòn rụm, món cá rang tỏi ớt mang hương vị cay nồng, trong khi cá kho có mùi thơm đặc trưng. Sự đa dạng trong chế biến cá sặc mang lại sự hấp dẫn và bổ dưỡng cho bữa ăn.

II/ Một số loại rau củ

 

 

 

13/ Củ dền

 

Củ dền là một loại thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong chế độ ăn uống hiện nay của nhiều người. Nó được biết đến với nhiều lợi ích sức khoẻ như giảm viêm, giảm huyết áp và cải thiện hiệu suất thể thao. Củ dền có chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng, bao gồm vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hoá cần thiết đối với cơ thể. Bên cạnh đó, chúng cũng có chứa các hợp chất hoạt tính sinh học độc đáo có tên là betalain, giúp cung cấp nhiều tác dụng tuyệt vời cho một số khía cạnh sức khỏe của bạn.

 

14/ Củ cà rốt

 

Khá nhiều người biết đến cà rốt như là một loại thực phẩm tốt cho mắt nhờ hàm lượng beta-carotene phong phú, đặc biệt chất này còn là một chất dinh dưỡng rất hiệu quả trong việc bổ máu. Cà rốt cũng chứa nhiều chất bổ khác như các vitamin A, B, C, D, E, axit folic, kali và sợi pectin (giúp hạ cholesterol máu). Việc bổ sung cà rốt vào chế độ ăn hàng ngày giúp cung cấp các dưỡng chất quan trọng, tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ hệ miễn dịch và duy trì sự cân bằng nội tiết.

 

15/ Củ su hào

 

Không chỉ chứa lượng nước lớn, su hào còn chứa nhiều vitamin B6, C và khoáng chất potassium. Do đó, loại thực phẩm này có công dụng thanh lọc máu và thận cực tốt, giúp loại bỏ các cặn bã tích tụ ra khỏi cơ thể và khơi thông hệ tiêu hóa. Su hào có thể được chế biến thành nhiều món ngon như salad su hào tươi mát, canh su hào hay su hào xào tỏi. Việc chế biến đơn giản như cắt thành sợi hay hạt lựu giúp tăng thêm sự thú vị và giòn ngon cho món ăn.

 

16/ Củ khoai tây

 

Khoai tây là một trong những loại thực phẩm giúp bổ sung sắt tự nhiên cho sức khỏe. Sắt có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển bình thường của cơ thể, tham gia vào quá trình sản xuất tế bào máu, chống stress, duy trì sự hoạt động của các cơ bắp và điều chỉnh hoạt động của các tế bào. Khoai tây chứa nhiều sắt và các chất dinh dưỡng khác như vitamin C, kali và chất xơ. Thường xuyên ăn các món chế biến từ khoai tây như khoai tây nghiền, khoai tây hấp, hay khoai tây nướng là một cách hiệu quả để tăng lượng sắt nạp vào cơ thể. Bằng cách kết hợp khoai tây với các nguyên liệu khác, bạn có thể tạo ra nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng.

 

17/ Củ khoai mì

 

Ngoài ra, khoai mì còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Khoai mì là một nguồn giàu chất xơ, vitamin B6, magiê và kali. Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, duy trì độ ẩm cho ruột và giảm nguy cơ táo bón. Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh, giúp duy trì sự cân bằng hoocmon và tăng cường tinh thần. Magiê và kali trong khoai mì có tác dụng hạ huyết áp và duy trì sự cân bằng nước và điện giữa các tế bào.

Khoai mì có thể chế biến thành nhiều món ngon như khoai mì nướng, khoai mì chiên, hay súp khoai mì. Khi nấu chín, khoai mì trở nên mềm mịn và ngọt ngào, tạo nên hương vị đặc biệt cho các món ăn. Bạn cũng có thể sáng tạo và kết hợp khoai mì với các nguyên liệu khác để tạo ra các món ăn đa dạng và thú vị.

Với lợi ích cho sức khỏe thần kinh, giảm huyết áp, và khả năng chế biến đa dạng, khoai mì là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung chất dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe.

 

18/ Củ khoai lang

 

Khoai lang cũng rất giàu beta carotene, một chất dinh dưỡng quan trọng được chuyển đổi thành vitamin A trong cơ thể. Vitamin A giúp ngăn ngừa mất thị lực và cải thiện sức khỏe của mắt. Ngoài ra, khoai lang còn chứa lượng vitamin C dồi dào, giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện quá trình hấp thu sắt. Điều này giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt, đi kèm với sự mệt mỏi và suy nhược. Khoai lang có thể được chế biến thành nhiều món ngon như chè khoai lang, khoai lang nướng, hay khoai lang hầm

 

19/ Củ khoai mỡ

 

Khoai mỡ giúp kiểm soát huyết áp. Hàm lượng sắt cao trong khoai mỡ giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng đa dạng trong khoai mỡ giúp hỗ trợ sản xuất các tế bào hồng cầu, do đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh thiếu máu và cải thiện lưu lượng máu.

 

20/ Củ nghệ

 

Củ nghệ có thể được sử dụng để làm giảm mức độ chất béo trong máu, hay còn được gọi là các chất béo trung tính. Ngoài ra, nó cũng giúp giảm mức cholesterol cao trong máu.

 

21/ Củ gừng

 

Tính ấm nóng đem lại tác dụng chữa cảm lạnh, sốt tuyệt vời với củ gừng tươi, đặc biệt khi dùng cùng nước ấm sẽ tác dụng làm giãn mao mạch, đẩy nhanh quá trình tiết mồ hôi, hỗ trợ tuần hoàn máu. Vì thế khi thời tiết lạnh, sử dụng gừng tươi sẽ giúp làm ấm cơ thể, ngăn ngừa virus hợp bào hô hấp gây bệnh.

 

22/ Củ sen

 

Một trong những lợi ích nổi bật nhất của củ sen đối với sức khỏe chính là thúc đẩy quá trình tuần hoàn máu và giúp tăng cường oxy hóa cho các cơ quan. Ngoài ra, các chức năng của các cơ quan cũng được cải thiện hơn, nhiều năng lượng hơn.

Các khoáng chất đồng và sắt trong củ sen sẽ hỗ trợ cho quá trình sản xuất những tế bào hồng cầu của cơ thể. Sử dụng củ sen đều đặn sẽ giúp cơ thể giảm thiểu nguy cơ bị thiếu máu và làm tăng lưu lượng máu. Nhờ đó, cơ thể trông sẽ có sức sống hơn.

 

23/ Nhân sâm

 

Nhân sâm có vị ngai ngái, hơi đắng, tính ôn (ấm) tác dụng đại bổ nguyên khí, ích huyết, sinh tân dịch, ích trí. Nhân sâm làm tăng cường hoạt động của hệ tuần hoàn và hô hấp, tăng hưng phấn thần kinh, tăng sức lực, tăng khả năng lao động… Cho nên, chỉ sử dụng vào buổi sáng hoặc chiều, không sử dụng vào buổi tối, để cơ thể được nghỉ ngơi tốt hơn.

Không nên dùng nhân sâm cùng với củ cải, cà phê, chè và những chất kích thích thần kinh khác làm giảm tác dụng của nhân sâm.

 

 

 

III/ Một số loại trái cây

 

 

 

24/  Lựu

 

Lựu là loại trái cây bổ máu giàu vitamin C tăng sức đề kháng, kích thích sự hình thành hồng cầu. Đây cũng là yếu tố góp phần cải thiện Hemoglobin – thành phần chủ yếu trong hồng cầu, có vai trò ổn định cấu trúc máu, ngăn chặn tình trạng thiếu máu.

 

25/ Chuối

 

Chuối cung cấp một lượng lớn vitamin B6, một thành phần quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể sản xuất hồng cầu và cải thiện mức độ hemoglobin. Vitamin B6 không chỉ giúp kích thích quá trình tạo máu mà còn tham gia vào chuyển hóa sắt, tăng cường khả năng hấp thụ sắt một cách hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sắt trong cơ thể và phòng ngừa thiếu máu. Bên cạnh đó, chuối còn chứa các chất dinh dưỡng khác như kali, vitamin C và chất xơ, cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp duy trì chức năng tiêu hóa tốt.

26/ Dứa

 

Dứa có hàm lượng kali cao – khoáng chất quan trọng giúp duy trì huyết áp ổn định. Việc bổ sung dứa vào chế độ ăn một cách hợp lý sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Không những thế, kali còn cải thiện chất lượng mạch máu và làm giảm căng thẳng lên hệ tim mạch.

 

27/ Dừa

 

Nước dừa chứa hợp chất L-arginine đã được chứng minh có khả năng kiểm soát lượng đường trong máu. Một nghiên cứu trên chuột thậm chí đã chỉ ra rằng nước dừa có thể giúp giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, lợi ích này chỉ có thể đạt được khi bạn dùng nước dừa tự nhiên, không có đường thêm vào. Nước dừa là một nguồn tự nhiên của các chất dinh dưỡng như kali, magiê và chất xơ, giúp duy trì cân bằng đường huyết và chức năng tiêu hóa.

 

28/ Dưa hấu

 

Dưa hấu là một loại trái cây mà bệnh nhân thiếu máu không nên bỏ qua. Trung bình trong một phần tám quả dưa hấu cỡ vừa chứa khoảng 1.5g sắt, ngoài ra dưa hấu cũng giàu vitamin C dưỡng chất quan trọng cho quá trình hấp thu sắt của cơ thể.

 

29/ Kiwi

 

Trái kiwi là một loại trái cây giàu vitamin C. Nếu bạn bị thiếu máu và tiêu thụ thuốc có chất sắt, bạn cũng nên ăn kiwi. Kiwi là một trong những loại trái cây tốt nhất nên ăn khi đang bị thiếu máu.

 

30/ Nho

 

Nho được xem là loại thực phẩm bổ máu chứa rất nhiều chất sắt và đồng, cũng như hàm lượng cao các vitamin B complex, đây là các chất quan trọng cho sự hình thành hồng cầu. Thói quen ăn nho khô thường xuyên sẽ giúp hỗ trợ điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt và thúc đẩy quá trình đông máu để làm lành vết thương.

 

31/ Dâu

 

Dâu, được coi là một nguồn dinh dưỡng quan trọng trong việc bổ máu. Loại trái cây này chứa nhiều axit folic và vitamin C – hai yếu tố chủ chốt trong quá trình tạo máu mới. Axit folic tham gia vào quá trình sản xuất DNA và RNA, đồng thời giúp ngăn chặn tình trạng thiếu máu một cách hiệu quả.

Bên cạnh đó, dâu cũng cung cấp một lượng lớn chất chống oxy hóa và các chất chống vi khuẩn. Các chất này không chỉ giúp bảo vệ hệ miễn dịch mạnh mẽ mà còn giúp cơ thể chống lại các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Việc ăn dâu thường xuyên có thể cung cấp sự bổ sung dinh dưỡng toàn diện và tăng cường sức khỏe tổng thể.

 

 

 

IV/ Một số loại rau

 

 

 

32/ Rau dền

 

Theo bảng thành phần dinh dưỡng của Viện Dinh dưỡng quốc gia, 100g rau dền chứa khoảng 5,4mg sắt, gấp 4 lần thịt bò, tốt cho người thiếu máu. Rau dền, chứa nhiều vitamin A tốt cho thị lực, vitamin K tốt cho quá trình tuần hoàn máu, ngăn ngừa các nguy cơ rối loạn đông máu, tốt cho não, ngăn ngừa lão hóa.

 

33/ Rau muống

 

Rau muống có tác dụng giảm cholesterol và được coi là một loại thực phẩm lý tưởng cho những ai muốn giảm cân và điều chỉnh mức cholesterol trong máu. Rau muống chứa chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp hấp thu cholesterol và loại bỏ nó khỏi cơ thể. Đồng thời, rau muống cũng chứa lượng ít chất béo và cholesterol, tạo nên một lựa chọn ăn uống lành mạnh.

Rau muống có thể được chế biến thành nhiều món ngon và đa dạng như xào, luộc, hay trộn salad. Việc chế biến rau muống không chỉ giữ nguyên giá trị dinh dưỡng mà còn mang lại hương vị tươi ngon.

Ngoài tác dụng giảm cholesterol, rau muống còn có nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Rau muống là một nguồn giàu vitamin A, C, và K, cung cấp các chất chống oxy hóa và giúp tăng cường hệ miễn dịch. Rau muống cũng chứa chất kali và magiê, hỗ trợ cân bằng nước và điện giữa các tế bào, duy trì huyết áp ổn định.

 

34/ Hẹ

 

Hẹ chứa một lượng lớn thiosulfate, một loại hợp chất organosulfur có thể ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Tương tự, Allicin là một hợp chất organosulfur khác trong hẹ, đã được chứng minh là có khả năng làm giảm độ cứng của mạch máu bằng cách giải phóng oxit nitric, cải thiện lưu thông và hạ huyết áp. Từ đó cải thiện hàm lượng cholesterol trong cơ thể. Một nghiên cứu so sánh 11 cây thuộc họ Allium đã phát hiện ra rằng hẹ và tỏi có hoạt tính ngăn ngừa cục máu đông lớn nhất, được cho là do hàm lượng quercetin và allicin của chúng.

 

35/ Rau tần ô

 

Tau tần ô rất giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là: kali giúp giảm huyết áp, sắt, vitamin B-complex, vitamin C và chất chống oxy hóa beta-carotene -an giúp tránh ung thư phổi. Nó cũng chứa rất nhiều hợp chất hóa học hoạt động sinh học. Alpha – pinen và Benzaldehyde hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Ăn rau cải cúc giúp chữa cảm lạnh, giảm đau, nhiễm trùng vi khuẩn, nhức đầu, khô mắt, viêm, xơ cứng động mạch, táo bón cũng bảo vệ khỏi sỏi thận và đột quỵ.

 

36/ Các loại rau cải

 

Các loại rau cải cũng đều có chức năng bổ máu, như cải xoăn, cải cúc, cải ngọt, cải bẹ, cải ngồng, cải baby, cải xoong …

 

37/ Rau lang

 

Cơ thể của chúng ta có thể gặp tình trạng xuất huyết đột ngột nếu như quá trình đông máu trong cơ thể bị rối loạn. Việc bổ sung vitamin K sẽ giúp cơ thể bạn hạn chế hình thành các cục máu đông đột ngột, vì thế rau lang cũng sẽ giúp ích cho chúng ta một vài công dụng trong hỗ trợ đường huyết

 

38/ Rau ngò gai

 

Ngò gai rất giàu các hợp chất như saponin, flavonoid, coumarin, steroid và axit caffeic. Trong khi các hợp chất này có công dụng giảm viêm trong giai đoạn cấp tính của bệnh tim và bệnh mạch máu. Đồng thời, làm giảm tình trạng viêm do chất dịch giàu protein chảy ra khỏi mạch máu

 

39/ Rau bạc hà

 

Rau bạc hà tươi có hàm lượng calo rất thấp, khoảng 25g lá tươi chỉ cho 4 calo. Trong Lá bạc hà tươi chứa lượng protein và chất béo không đáng kể, ngoài ra nó cũng chỉ chứa một ít carbohydrate. Trong 25g lá bạc hà tươi thường chỉ chứa 1g carbohydrate (trong đó đã bao gồm cả 0,5g chất xơ). Chất xơ chứa trong rau bạc hà cũng có các tác dụng tốt cho sức khỏe như giúp giảm mức cholesterol trong máu và làm ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh béo phì.

 

 

 

V/ Một số loại đậu, hạt

 

 

thực phẩm bổ máu, bổ máu, thực phẩm, sức khỏe, protein, omega 3 ...

 

40/ Hạt đậu trắng

41/ Hạt đậu đen

42/ Hạt lanh

43/ Đậu Hà Lan

44/ Đậu phộng

45/ Hạt hướng dương

46/ Hạt chia

47/ Mè đen/ trắng

48/ Hạnh nhân

49/ Hạt óc chó

50/ Hạt điều

 

Các loại đâu, hạt đều có công dụng bổ máu và cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe. Hạt hướng dương, hạt lanh và hạt chia là những nguồn giàu chất sắt, axit folic và vitamin B12, cần thiết cho quá trình tạo máu. Hạt hạnh nhân, hạt óc chó và hạt lanh cung cấp chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp tăng cường tuần hoàn máu.

Ngoài công dụng bổ máu, các loại hạt còn có thể hỗ trợ điều trị các bệnh biến chứng khác. Ví dụ, hạt lanh và hạt chia chứa chất xơ giúp kiểm soát mức đường trong máu, hỗ trợ điều trị tiểu đường. Hạt hướng dương và hạt hạnh nhân giàu chất béo không bão hòa và omega-3, có khả năng giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch.

Với đa dạng công dụng và hỗ trợ điều trị bệnh biến chứng, việc bổ sung hạt vào chế độ ăn hàng ngày là một cách tự nhiên và hiệu quả để tăng cường sức khỏe và bổ máu.

 

 

 

V/ Kết luận

 

Trong bài viết “50 Thực phẩm bổ máu”, chúng tôi đã giới thiệu một danh sách đa dạng và phong phú về các loại thực phẩm bổ máu. Từ những loại thực phẩm giàu chất sắt như gan, thịt đỏ, đậu, đỗ, đến các loại rau xanh, quả cây và các loại hạt, tất cả đều có thể giúp cải thiện sức khỏe máu của bạn.

Việc bổ sung những thực phẩm này vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp tăng cường sản xuất hồng cầu, cải thiện chất lượng máu và duy trì cân bằng dinh dưỡng. Đồng thời, chúng cũng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như axit folic, vitamin B12, omega-3 và chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hệ miễn dịch.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ các thực phẩm bổ máu, hãy chọn cách chế biến thích hợp và kết hợp với một lối sống lành mạnh. Đảm bảo lượng dinh dưỡng đa dạng và cân đối, trong khi tránh các thực phẩm không tốt cho sức khỏe máu.

 

Nguồn: Thịnh Dream

Đánh giá tại đây !!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *